.1119
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
1.042.000
1.140.000
88
37.8D10.1135
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
2.562.000
2.760.000
89
37.8D10.1138
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
2.792.000
2.989.000
90
37.8D10